0₫
MITSUBISHI FUSO Canter TF8.5
* Linh kiện nhập khẩu từ các nhà máy của tập đoàn Daimler
Động cơ : 4P10-KAT4
Dung tích xylanh: 2.998 cc
Công suất cực đại: 150 Ps/3.500 (vòng/phút)
Momen xoắn cực đại:
370/ 1.320 (N.m/rpm)
Hộp số : M038S5 (05 số tiến, 01 số lùi).
Hệ thống phanh : Phanh tang trống, dẫn động bằng thủy lực, trợ lực
chân không (có ABS + EBD), trang bị phanh khí xả.
Hệ thống lái : Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực.
Hệ thống treo : Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực.
Lốp xe : 7.50R16
Thùng nhiên liệu : 100 lít
Trang bị tiêu chuẩn:
Điều hòa cabin.
Radio FM, giắc cắm USB/AUX.
Kính cửa chỉnh điện.
Hệ thống phanh có chống bó cứng phanh (ABS) & phân bổ lực phanh điện tử (EBD).
Kích thước xe (mm):
Kích thước tổng thể (Cab/C) (DxRxC): 6.020 x 2.135 x 2.240
KT lọt lòng thùng (Thùng ben) (DxRxC): 3.700 x 2.000 x 500 (3,7m3)
Vệt bánh trước / sau: 1.665/1.670
Chiều dài cơ sở: 3.400
Khoảng sáng gầm xe: 210
Thông số khối lượng (kg):
Khối lượng bản thân (Cab/C) : 2.350 Khối lượng chở cho phép (Mui bạt) : 4.600 Khối lượng toàn bộ (Cab/C) : 8.490
Màu sơn tiêu chuẩn :
TRẮNG TH2M | XANH MICA THF2M
Nhà cung cấp: FOTON
Nhà cung cấp: THACO
live:.cid.c0fb3f64b0599a8d
0938 805 177 0938 907 298
Chi nhánh Lái Thiêu: Số 3A, đường Đại lộ Bình Dương, Khu phố Bình Hòa, Phường Lái Thiêu,Thành Phố Thuân An,Tỉnh Bình Dương Chi nhánh Thuận An: 164 Đại lộ Bình Dương, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương
binhduong.thaco1@gmail.com
MITSUBISHI FUSO Canter TF8.5
* Linh kiện nhập khẩu từ các nhà máy của tập đoàn Daimler
Động cơ : 4P10-KAT4
Dung tích xylanh: 2.998 cc
Công suất cực đại: 150 Ps/3.500 (vòng/phút)
Momen xoắn cực đại:
370/ 1.320 (N.m/rpm)
Hộp số : M038S5 (05 số tiến, 01 số lùi).
Hệ thống phanh : Phanh tang trống, dẫn động bằng thủy lực, trợ lực
chân không (có ABS + EBD), trang bị phanh khí xả.
Hệ thống lái : Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực.
Hệ thống treo : Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực.
Lốp xe : 7.50R16
Thùng nhiên liệu : 100 lít
Trang bị tiêu chuẩn:
Điều hòa cabin.
Radio FM, giắc cắm USB/AUX.
Kính cửa chỉnh điện.
Hệ thống phanh có chống bó cứng phanh (ABS) & phân bổ lực phanh điện tử (EBD).
Kích thước xe (mm):
Kích thước tổng thể (Cab/C) (DxRxC): 6.020 x 2.135 x 2.240
KT lọt lòng thùng (Thùng ben) (DxRxC): 3.700 x 2.000 x 500 (3,7m3)
Vệt bánh trước / sau: 1.665/1.670
Chiều dài cơ sở: 3.400
Khoảng sáng gầm xe: 210
Thông số khối lượng (kg):
Khối lượng bản thân (Cab/C) : 2.350 Khối lượng chở cho phép (Mui bạt) : 4.600 Khối lượng toàn bộ (Cab/C) : 8.490
Màu sơn tiêu chuẩn :
TRẮNG TH2M | XANH MICA THF2M