0₫
THACO FRONTIER TF480V 2S
Động cơ : DAM16-KR (Công nghệ Nhật Bản)
Dung tích xylanh: 1.597 cc
Công suất cực đại: 122 Ps/6.000 (vòng/phút)
Mô men xoắn cực đại: 158Nm/4.400 (vòng /phút)
Hộp số : DAT18R (5 số tiến, 1 số lùi)
Hệ thống phanh : Phanh thủy lực, trợ lực chân không, trang bị hệ thống chống bó cứng thắng ABS.
Cơ cấu phanh: Trước đĩa; sau tang trống.
Hệ thống lái : Bánh răng, thanh răng, trợ lực điện.
Hệ thống treo : Trước: Độc lập, lò xo trụ, giảm chấn thuỷ lực. Sau: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
Lốp xe : 195/65R15
Thùng nhiên liệu : 43 lít
Số chỗ ngồi : 02 chỗ
Trang bị tiêu chuẩn:
Kích thước xe (mm):
Màn hình giải trí đa phương tiện, tích hợp camera lùi.
Máy lạnh 2 chiều Nóng - Lạnh.
Kính cửa chỉnh điện.
Chìa khóa – Romote điều khiển từ xa.
USB, mồi thuốc lá.
Chất liệu ghế Da Simily.
Vách ngăn giữa khoang chở hàng và cabin: Thiết kế nguyên tấm, dập gân định hình tăng cường độ cứng.
01 bánh xe dự phòng, 01 bộ đồ nghề tiêu chuẩn.
04 Chụp mâm.
Kích thước tổng thể (DxRxC): 4.800 x 1.690 x 2.000
KT lọt lòng thùng (DxRxC): 2.925 x 1.505 x 1.240 (5.46 m3)
Vệt bánh trước / sau: 1.442/ 1.455.
Chiều dài cơ sở: 3.135
Khoảng sáng gầm xe: 160
Thông số khối lượng (kg):
Khối lượng bản thân : 1.360
Khối lượng chở cho phép : 945
Khối lượng toàn bộ : 2.435
Màu sơn tiêu chuẩn :
METALIC TRẮNG TH2M
Nhà cung cấp: FOTON
Nhà cung cấp: THACO
live:.cid.c0fb3f64b0599a8d
0938 805 177 0938 907 298
Chi nhánh Lái Thiêu: Số 3A, đường Đại lộ Bình Dương, Khu phố Bình Hòa, Phường Lái Thiêu,Thành Phố Thuân An,Tỉnh Bình Dương Chi nhánh Thuận An: 164 Đại lộ Bình Dương, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương
binhduong.thaco1@gmail.com
THACO FRONTIER TF480V 2S
Động cơ : DAM16-KR (Công nghệ Nhật Bản)
Dung tích xylanh: 1.597 cc
Công suất cực đại: 122 Ps/6.000 (vòng/phút)
Mô men xoắn cực đại: 158Nm/4.400 (vòng /phút)
Hộp số : DAT18R (5 số tiến, 1 số lùi)
Hệ thống phanh : Phanh thủy lực, trợ lực chân không, trang bị hệ thống chống bó cứng thắng ABS.
Cơ cấu phanh: Trước đĩa; sau tang trống.
Hệ thống lái : Bánh răng, thanh răng, trợ lực điện.
Hệ thống treo : Trước: Độc lập, lò xo trụ, giảm chấn thuỷ lực. Sau: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
Lốp xe : 195/65R15
Thùng nhiên liệu : 43 lít
Số chỗ ngồi : 02 chỗ
Trang bị tiêu chuẩn:
Kích thước xe (mm):
Màn hình giải trí đa phương tiện, tích hợp camera lùi.
Máy lạnh 2 chiều Nóng - Lạnh.
Kính cửa chỉnh điện.
Chìa khóa – Romote điều khiển từ xa.
USB, mồi thuốc lá.
Chất liệu ghế Da Simily.
Vách ngăn giữa khoang chở hàng và cabin: Thiết kế nguyên tấm, dập gân định hình tăng cường độ cứng.
01 bánh xe dự phòng, 01 bộ đồ nghề tiêu chuẩn.
04 Chụp mâm.
Kích thước tổng thể (DxRxC): 4.800 x 1.690 x 2.000
KT lọt lòng thùng (DxRxC): 2.925 x 1.505 x 1.240 (5.46 m3)
Vệt bánh trước / sau: 1.442/ 1.455.
Chiều dài cơ sở: 3.135
Khoảng sáng gầm xe: 160
Thông số khối lượng (kg):
Khối lượng bản thân : 1.360
Khối lượng chở cho phép : 945
Khối lượng toàn bộ : 2.435
Màu sơn tiêu chuẩn :
METALIC TRẮNG TH2M